게도 (= rất tiếc)tổ hợp조합mệnh đề명제quán ngữ속담biểu thị표시tiếc nuối아쉬움sự việc사건từ chối사양하다lịch sự예의바른đề nghị제안, 제 ... thời xưa 옛날 베트남 여성의 아름다운 모습에 아름다움을 더하는trước hết우선, 먼저kể말하다, 일일이 세다, 열거하다 (kể đến tực nhuộm răng đên)coi ... )을 통해tức이른바, 즉đứng hang thứ hai두번째 (줄에) 서다công việc nội trợ집안 일tô điểm cho nét đẹp của phụ nữ VN