베트남어 단어정리
- 최초 등록일
- 2022.03.29
- 최종 저작일
- 2022.03
- 9페이지/ 한컴오피스
- 가격 2,500원
목차
없음
본문내용
về nhà : 귀가하다
ăn tối : 저녁을 먹다
đ i ngủ : 잠을 자다
quán ăn : 식당
sáng : 아침의
truả : 대낮, 늦게
chiều : 오후
tối : 저녁
thường : 보통
từ : ~부터
món ăn : 음식
buổi sáng : 0~11시
buổi trủa : 11~13시
buổi chiều : 13~18시
buổi tối : 18~22시
buổi đêm : 22~24시
bánh kem : 케이크
điện thoại : 휴대폰
nước : 물
nước ngọt : 음료수
nước suối : 생수
trà : 녹차
qua đ u̓ờng : 건너가다
tai nạn giao trông : 교통사고
đ ổ xăng : 기름을 넣다
mũ bảo hiểm : 헬멧
đ èn giao trông : 신호등
cuộc xung đột : 충돌, 부딪침
tạm thời : 순간적인, 순간의
xuống : 내리다, 내려오다
sức hút : 끌림, 매력
lao mình xuống : 급락하다
thù ng rượu : 통, 배럴
khác nhau : 다양한, 각색의
bản sắc : 동일성
khỏe : 건강한
bình thượng : 보통
ngủ : (잠을) 자다
ngon : 맛있는
xe buýt : 버스
tóc : 머리카락
cơm : 밥
hiến máu : 헌혈
tập thể dục : 운동하다
suy nghĩ : 생각하다
bất cứ ai : 누구든지
bất cứ khi nào : 언제든지
bất cứ đâu : 어디든지
cùng nhau : 같이, 함께
trễ : 늦다
sớm : 일찍
trạm xe buýt : 정류장
hạnh phút : 행복하다
vui : 기쁘다
참고 자료
없음