베트남어 문법정리 Level A (초급)
- 최초 등록일
- 2021.08.05
- 최종 저작일
- 2018.02
- 32페이지/ MS 워드
- 가격 4,000원
소개글
"베트남어 문법정리 Level A (초급)"에 대한 내용입니다.
목차
없음
본문내용
1. Anh tên là gì?
(?) Subject + tên (name) + là (be verb) + gì (what – question word)?
(+) Subject + tên + là …….
Examples:
(?) Anh ấy tên là gì?
(+) Anh ấy tên là Hyun Su.
(?) Bạn tên là gì?
(+) Tôi tên là Ga Won.
2. Anh là người nước nào?
(?) Subject + là (be verb) + người (person) + nước (country) + nào (which – question word)?
(+) Subject + là + người + country (Hàn Quốc, Trung Quốc, Việt Nam, Ý, Đức… )
Examples:
(?) Chị A Jin là người nước nào?
(+) Chị A Jin là người Hàn Quốc.
3. Anh làm nghề gì?
(?) Subject + làm( do) + nghề (job) + gì (what)?
(+) Subject + là + job (công nhân, nông dân, kỹ sư, ca sĩ….)
Examples:
(?) Anh Jin Suk làm nghề gì?
(+) Anh Jin Suk là ca sĩ.
4. Anh ấy làm việc ở đâu?
(?) Subject + làm việc (work) + ở (at) + đâu (where)?
(+) Subject + làm việc ở + place/ company.
Examples:
(?) Chị Joo Hyun làm việc ở đâu?
참고 자료
없음